WEP

Định nghĩa WEP là gì?

WEPWEP. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ WEP – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Viết tắt của “Wired Equivalent Privacy”. WEP là một giao thức bảo mật cho mạng Wi-Fi. Kể từ khi các mạng không dây truyền dữ liệu qua sóng radio, nó rất dễ dàng để dữ liệu đánh chặn hay “nghe lén” trên truyền dữ liệu không dây. Mục tiêu của WEP là làm cho mạng không dây bảo mật như mạng có dây, chẳng hạn như những nối với nhau bằng cáp Ethernet.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the WEP? – Definition

Stands for “Wired Equivalent Privacy.” WEP is a security protocol for Wi-Fi networks. Since wireless networks transmit data over radio waves, it is easy to intercept data or “eavesdrop” on wireless data transmissions. The goal of WEP is to make wireless networks as secure as wired networks, such as those connected by Ethernet cables.

Understanding the WEP

Thuật ngữ liên quan

  • Website
  • White Balance

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm